Ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu đang đối mặt với thách thức kép: đáp ứng nhu cầu hải sản ngày càng tăng trong khi giảm thiểu áp lực sinh thái lên các vùng ven bờ và nguồn lợi tự nhiên.
Bài viết này phân tích tầm quan trọng của việc chuyển đổi sang nuôi biển công nghiệp bền vững (Sustainable Offshore Aquaculture) như một giải pháp chiến lược. Trọng tâm là việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn ngoài khơi (Offshore RAS), nuôi trồng đa cấp độ tích hợp (IMTA), cùng với quản lý dựa trên dữ liệu (Data-Driven Management), nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế, an toàn sinh học và trách nhiệm môi trường.
Với dân số thế giới dự kiến đạt gần 10 tỷ người vào năm 2050, vai trò của thủy sản trong an ninh lương thực và dinh dưỡng ngày càng trở nên thiết yếu. Theo Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), nuôi trồng thủy sản đã vượt qua đánh bắt tự nhiên để trở thành nguồn cung cấp hải sản chính. Tuy nhiên, việc mở rộng mô hình nuôi thâm canh truyền thống ở các vùng ven bờ đã gây ra nhiều hệ lụy sinh thái, bao gồm ô nhiễm chất thải hữu cơ, xung đột sử dụng mặt nước, và gia tăng rủi ro dịch bệnh.
Để duy trì tốc độ tăng trưởng mà không gây tổn hại thêm cho hệ sinh thái đại dương, ngành công nghiệp phải chuyển hướng sang nuôi biển hở (offshore). Nuôi biển công nghiệp bền vững đại diện cho sự thay đổi mô hình này, kết hợp quy mô lớn với các nguyên tắc sinh thái và công nghệ hiện đại.
Sự bền vững của nuôi biển công nghiệp được xây dựng trên ba trụ cột công nghệ và sinh thái tiên tiến:
Công nghệ cơ sở hạ tầng chịu đựng (Resilient Infrastructure)
Việc di dời hoạt động nuôi trồng ra vùng biển hở đòi hỏi công nghệ lồng bè có khả năng chống chịu cao với điều kiện khắc nghiệt (sóng lớn, dòng chảy mạnh).
- Lồng bè HDPE: Việc sử dụng các hệ thống lồng bè được chế tạo từ Polyethylene mật độ cao (HDPE) là tiêu chuẩn toàn cầu. HDPE không chỉ chống ăn mòn và tia cực tím mà còn có tính dẻo dai cao, cho phép lồng bè chịu được bão cấp mạnh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc áp dụng lồng HDPE và hệ thống neo tiên tiến giúp giảm thiểu đáng kể tổn thất vật nuôi và rủi ro thất thoát trong các sự kiện thời tiết cực đoan, một thách thức lớn của nuôi trồng truyền thống.
- Hệ thống neo đậu linh hoạt: Các hệ thống neo có thể điều chỉnh độ sâu (Submersible Cages) cho phép hạ lồng nuôi xuống dưới bề mặt nước khi có bão, giảm thiểu lực tác động của sóng, đảm bảo an toàn sinh học và cấu trúc.

Áp dụng lồng HDPE giúp giảm thiểu rủi ro thất thoát do thời tiết cực đoan
Mô hình nuôi trồng đa cấp độ tích hợp (IMTA)
IMTA được xem là giải pháp sinh thái cốt lõi để đạt được tính bền vững thực sự trong nuôi biển.
- Nguyên lý hoạt động: IMTA tái tạo nguyên tắc chu trình dinh dưỡng tự nhiên. Chất thải không tiêu hóa và các chất dinh dưỡng hòa tan (Nitrogen, Photpho) từ loài nuôi chính (ví dụ: Cá hồi, Cá mú) được hấp thụ bởi các loài chiết xuất sinh học khác.
+ Loài vô cơ (Rong biển/Tảo): Hấp thụ dinh dưỡng hòa tan.
+ Loài hữu cơ (Nhuyễn thể, Hải sâm): Lọc và tiêu thụ các hạt hữu cơ lơ lửng.
- Lợi ích đa chiều: Mô hình này không chỉ giảm thiểu ô nhiễm chất thải cục bộ xuống gần mức nền mà còn đa dạng hóa sản phẩm thu hoạch, tăng cường khả năng phục hồi kinh tế trước biến động thị trường. Phân tích kinh tế cho thấy, việc kết hợp sản xuất cá và rong biển trong IMTA có thể tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và lợi nhuận tổng thể lên tới 15-30% so với nuôi đơn loài thâm canh.
Tự động hóa và quản lý dựa trên dữ liệu
Tính chất xa bờ của nuôi biển công nghiệp đòi hỏi sự tự động hóa và giám sát liên tục, được hỗ trợ bởi Công nghệ Thông tin.
- IoT và cảm biến thông minh: Các cảm biến kết nối (IoT) được triển khai để thu thập dữ liệu về chất lượng nước (DO, nhiệt độ, độ pH, độ đục) theo thời gian thực. Điều này cho phép người quản lý đưa ra các quyết định tức thời, điều chỉnh hệ thống sục khí hoặc cho ăn mà không cần hiện diện vật lý.
- Hệ thống cho ăn chính xác (Precision Feeding): Ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và thị giác máy tính để phân tích hành vi ăn của vật nuôi. AI sẽ xác định thời điểm và lượng thức ăn tối ưu, giảm thiểu thức ăn thừa (Feed Waste) - một nguồn gây ô nhiễm chính. Các hệ thống này đã được chứng minh là giúp cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), giảm chi phí đầu vào và tác động môi trường.
- Truy xuất nguồn gốc (Traceability): Công nghệ Blockchain và các giải pháp kỹ thuật số khác được tích hợp để đảm bảo tính minh bạch từ khâu sản xuất đến người tiêu dùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu.
Thách thức và định hướng tương lai
Mặc dù tiềm năng rất lớn, nuôi biển công nghiệp vẫn đối mặt với những thách thức đáng kể:
- Vốn đầu tư ban đầu: Chi phí thiết lập cơ sở hạ tầng ngoài khơi (lồng HDPE, hệ thống neo, tàu thuyền chuyên dụng) là rất cao, tạo ra rào cản lớn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Quản lý vận hành: Vận hành ở vùng biển hở đòi hỏi nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao và kỹ năng bảo trì chuyên sâu.
- Pháp lý và quy hoạch: Nhiều quốc gia vẫn đang trong quá trình xây dựng khung pháp lý rõ ràng về việc cấp phép và quản lý các khu vực nuôi biển xa bờ.
Nuôi biển công nghiệp bền vững là mô hình phát triển không thể đảo ngược đối với ngành thủy sản toàn cầu. Sự kết hợp giữa công nghệ hạ tầng chịu đựng, nguyên tắc IMTA sinh thái và quản lý thông minh dựa trên dữ liệu là chìa khóa để khai thác tiềm năng của đại dương một cách có trách nhiệm. Việc chuyển đổi thành công sang mô hình này sẽ không chỉ củng cố an ninh lương thực mà còn là minh chứng cho cam kết bảo tồn hệ sinh thái biển cho các thế hệ tương lai.
Nguồn: https://tepbac.com/tin-tuc/full/phat-trien-nuoi-bien-cong-nghiep-ben-vung-dam-bao-an-ninh-luong-thuc-va-bao-ton-dai-duong-38461.html